Characters remaining: 500/500
Translation

giãn thợ

Academic
Friendly

Từ "giãn thợ" trong tiếng Việt có nghĩaviệc giảm bớt số lượng công nhân hoặc người lao động trong một tổ chức, doanh nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, lao động, thường liên quan đến việc cắt giảm chi phí hoặc điều chỉnh quy mô sản xuất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Giãn thợ" ám chỉ việc một công ty hoặc tổ chức quyết định thải bớt công nhân, thường do lý do kinh tế như giảm chi phí, sản xuất không đủ nhu cầu, hay tái cấu tổ chức.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Công ty quyết định giãn thợ doanh thu giảm."
    • Câu nâng cao: "Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, nhiều doanh nghiệp đã phải thực hiện giãn thợ để tối ưu hóa nguồn lực tăng cường hiệu quả kinh doanh."
  3. Biến thể của từ:

    • "Giãn" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "giãn nợ" (hoãn lại việc trả nợ) hay "giãn cách" (duy trì khoảng cách, thường dùng trong tình huống dịch bệnh).
    • "Thợ" cũng có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác như "thợ xây", "thợ điện".
  4. Cách sử dụng các nghĩa khác:

    • Trong ngữ cảnh khác, "giãn" có thể mang nghĩa là làm cho cái đó rộng ra, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực lao động. dụ: "Giãn " (làm cho bắp thư giãn).
    • Từ "thợ" có nghĩangười làm việc trong một lĩnh vực cụ thể, như "thợ sửa chữa", "thợ may".
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Cắt giảm nhân sự": Cũng có nghĩa tương tự như "giãn thợ", nhưng có thể mang nghĩa không chỉ đơn thuần thải bớt còn có thể giảm lương hay thay đổi vị trí công việc.
    • "Thải": Cụm từ này thường dùng để chỉ việc cho thôi việc một người nào đó, có thể xem đồng nghĩa với giãn thợ trong một số bối cảnh.
Kết luận:

"Giãn thợ" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế lao động bạn cần hiểu khi học tiếng Việt.

  1. Nói tư bản thải bớt công nhân.

Comments and discussion on the word "giãn thợ"